La Liga - 04/10 - 23:30
Arema Malang
Athletic Bilbao
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Mallorca
Sự kiện trực tiếp
Inaki Williams Dannis
9'
Inaki Williams Dannis
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
3
3
Phạt góc (HT)
3
3
Sút bóng
9
9
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
36
36
Tấn công nguy hiểm
17
17
Sút ngoài cầu môn
2
2
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
5
5
Chuyền bóng
193
193
Phạm lỗi
6
6
Đánh đầu
12
12
Đánh đầu thành công
6
6
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
3
3
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
11
11
Tắc bóng thành công
3
3
Cắt bóng
2
2
Tạt bóng thành công
1
1
Chuyền dài
15
15
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.2
9.7 Sút cầu môn(OT) 12.2
5.3 Phạt góc 4.4
1.1 Thẻ vàng 2
13.6 Phạm lỗi 12.2
51.8% Kiểm soát bóng 46.2%
Đội hình ra sân
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
4-2-3-1
avatar
1 Unai Simon
avatar
17Yuri Berchiche
avatar
14Aymeric Laporte
avatar
3Daniel Vivian Moreno
avatar
12Jesus Areso
avatar
18Mikel Jauregizar
avatar
16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
avatar
23Robert Navarro
avatar
11Gorka Guruzeta Rodriguez
avatar
22Nico Serrano
avatar
9Inaki Williams Dannis
avatar
7
avatar
30
avatar
10
avatar
20
avatar
12
avatar
8
avatar
23
avatar
24
avatar
21
avatar
22
avatar
1
Mallorca Mallorca
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Athletic BilbaoAthletic Bilbao
#15
Lekue I.
0
Lekue I.
#2
Gorosabel A.
0
Gorosabel A.
#4
Paredes A.
0
Paredes A.
#10
Williams N.
0
Williams N.
#27
Padilla A.
0
Padilla A.
#25
Izeta
0
Izeta
#20
Gomez U.
0
Gomez U.
#19
Boiro A.
0
Boiro A.
#30
Rego A.
0
Rego A.
#35
Sanchez I.
0
Sanchez I.
MallorcaMallorca
#26
Salhi I.
0
Salhi I.
#9
Prats A.
0
Prats A.
#25
Pichu Cuellar
0
Pichu Cuellar
#6
Sanchez A.
0
Sanchez A.
#19
Llabres J.
0
Llabres J.
#18
Joseph M.
0
Joseph M.
#27
David Lopez
0
David Lopez
#3
Lato T.
0
Lato T.
#2
Morey Bauza M.
0
Morey Bauza M.
#34
Javier Olaizola
0
Javier Olaizola
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
3 13 1~15 11 9
6 23 16~30 8 24
20 13 31~45 13 14
13 16 46~60 20 17
20 6 61~75 11 12
36 26 76~90 35 21