La Liga - 07/12 - 03:00
Athletic Bilbao
1
:
0
Kết thúc
Atletico Madrid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Alejandro Berenguer Remiro
Nico Williams
85'
Urko Izeta
Oihan Sancet
82'
Gorosabel
Jesus Areso
82'
72'
Giacomo Raspadori
Nicolas Gonzalez
Unai Gomez
Gorka Guruzeta Rodriguez
66'
Alejandro Rego
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
66'
66'
Antoine Griezmann
Julian Alvarez
62'
Matteo Ruggeri
Clement Lenglet
62'
Alexander Sorloth
Thiago Almada
46'
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Conor Gallagher
Daniel Vivian Moreno
Aymeric Laporte
33'
Aymeric Laporte
28'
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
20'
Mikel Jauregizar
14'
12'
Conor Gallagher
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
224
224
Tấn công nguy hiểm
101
101
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
869
869
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
3
3
Đánh đầu
86
86
Đánh đầu thành công
43
43
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
50
50
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
30
30
Tạt bóng thành công
13
13
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.9 | Bàn thắng | 2.4 |
| 1.7 | Bàn thua | 1.1 |
| 10.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
| 4.4 | Phạt góc | 7 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 13.3 | Phạm lỗi | 11.6 |
| 47.7% | Kiểm soát bóng | 52.7% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#3
6.4
Vivian D.
#25
6.1
Izeta
#20
6
Gomez U.
#30
6.4
Rego A.
#19
0
Boiro A.
#6
0
Vesga M.
#15
0
Inigo Lekue
#22
0
Serrano N.
#27
0
Padilla A.
#44
0
Sanchez S.
#48
0
Bujan E.
#22
5.9
Raspadori G.
#3
5.8
Ruggeri M.
#9
6
Sorloth A.
#6
6.3
Koke
#1
0
Musso J.
#40
0
Aleksa Puric
#33
0
Mario de Luis Jimenez
#32
0
Javier Bonar
#12
0
Martin C.
#24
0
Le Normand R.
#21
0
Galan J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7 | 25 | 1~15 | 14 | 14 |
| 10 | 4 | 16~30 | 8 | 14 |
| 21 | 16 | 31~45 | 12 | 11 |
| 7 | 8 | 46~60 | 20 | 14 |
| 21 | 16 | 61~75 | 12 | 17 |
| 32 | 29 | 76~90 | 32 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật