Ngoại hạng Anh - 28/09 - 20:00

Aston Villa
3
:
1
Kết thúc

Fulham
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Donyell Malen
Evann Guessand
83'
Victor Nilsson-Lindelof
Lamare Bogarde
82'
80'
Samuel Chimerenka Chukwueze
Harry Wilson
80'
Antonee Robinson
Ryan Sessegnon
Boubacar Kamara
John McGinn
72'
65'
Kevin Santos Lopes de Macedo
Alex Iwobi
65'
Emile Smith Rowe
Joshua King
55'
Calvin Bassey Ughelumba
Emiliano Buendia Stati
Morgan Rogers
51'
John McGinn
Emiliano Buendia Stati
49'
Emiliano Buendia Stati
Harvey Elliott
46'
John McGinn
45+4'
45+1'
Harry Wilson
Ollie Watkins
Lucas Digne
37'
34'
Sasa Lukic
Pau Torres
Tyrone Mings
32'
22'
Joshua King
11'
Adama Traore Diarra
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
3'
Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Sasa Lukic
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
169
169
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
807
807
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
6
6
Đánh đầu
1
1
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
11
11
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 |
0.9 | Bàn thua | 0.8 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
5.2 | Phạt góc | 4.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
11.3 | Phạm lỗi | 12.1 |
55.4% | Kiểm soát bóng | 55.6% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#44

6.6
Kamara B.
#17

6
Malen D.
#14

7
Torres P.
#3

6
Lindelof V.
#22

0
Maatsen I.
#40

0
Bizot M.
#19

0
Sancho J.
#83

0
Burrowes B.

#11

6.1
Traore A.
#33

6.1
Robinson A.
#32

6
Smith Rowe E.
#22

6.1
Kevin
#23

0
Lecomte B.
#15

0
Cuenca J.
#6

0
Reed H.
#10

0
Cairney T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17 | 12 | 1~15 | 17 | 10 |
11 | 21 | 16~30 | 11 | 10 |
15 | 21 | 31~45 | 8 | 27 |
21 | 9 | 46~60 | 14 | 15 |
19 | 17 | 61~75 | 11 | 27 |
15 | 17 | 76~90 | 35 | 10 |
Dự đoán
Tin nổi bật