Ngoại hạng Anh - 05/10 - 20:00
Arema Malang
Aston Villa
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Burnley
Sự kiện trực tiếp
Emiliano Buendia Stati
90+1'
Amadou Onana
Lamare Bogarde
90'
Ross Barkley
Donyell Malen
84'
Victor Nilsson-Lindelof
Matthew Cash
84'
82'
Zian Flemming
Josh Laurent
78'
Chimuanya Ugochukwu
Quilindschy Hartman
69'
Chimuanya Ugochukwu
Lyle Foster
Evann Guessand
John McGinn
67'
Emiliano Buendia Stati
Ollie Watkins
67'
Donyell Malen
Morgan Rogers
63'
59'
Armando Broja
Jaidon Anthony
59'
Jacob Bruun Larsen
Loum Tchaouna
Lucas Digne
53'
Donyell Malen
Boubacar Kamara
25'
17'
Lyle Foster
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
159
159
Tấn công nguy hiểm
57
57
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
679
679
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
8
8
Đánh đầu
28
28
Đánh đầu thành công
23
23
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
13
13
Rê bóng
5
5
Quả ném biên
14
14
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
41
41
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.8
13.6 Sút cầu môn(OT) 14.9
4.8 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 1.9
10.4 Phạm lỗi 10
56.7% Kiểm soát bóng 40.3%
Đội hình ra sân
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
avatar
23 Emiliano Martinez
avatar
12Lucas Digne
avatar
14Pau Torres
avatar
4Ezri Konsa Ngoyo
avatar
2Matthew Cash
avatar
44Boubacar Kamara
avatar
26Lamare Bogarde
avatar
27Morgan Rogers
avatar
7John McGinn
avatar
17Donyell Malen
avatar
11Ollie Watkins
avatar
9
avatar
24
avatar
16
avatar
11
avatar
3
avatar
17
avatar
2
avatar
29
avatar
6
avatar
5
avatar
1
Burnley Burnley
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Aston VillaAston Villa
#24
Onana A.
6
Onana A.
#29
Guessand E.
6.1
Guessand E.
#3
Lindelof V.
6
Lindelof V.
#6
Barkley R.
5.9
Barkley R.
#40
Bizot M.
0
Bizot M.
#22
Maatsen I.
0
Maatsen I.
#9
Elliott H.
0
Elliott H.
#20
Jimoh J.
0
Jimoh J.
BurnleyBurnley
#7
Bruun Larsen J.
5.8
Bruun Larsen J.
#8
Ugochukwu C.
7.4
Ugochukwu C.
#19
Flemming Z.
5.9
Flemming Z.
#13
Max Wei
0
Max Wei
#28
Mejbri H.
0
Mejbri H.
#12
Humphreys B.
0
Humphreys B.
#4
Worrall J.
0
Worrall J.
#10
Edwards M.
0
Edwards M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
15 12 1~15 17 24
11 21 16~30 11 9
16 20 31~45 8 18
24 16 46~60 14 9
20 12 61~75 11 12
11 14 76~90 35 27