Ngoại hạng Anh - 06/12 - 19:30
Arema Malang
Aston Villa
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Arsenal
Sự kiện trực tiếp
Emiliano Buendia Stati
Matthew Cash
87'
Victor Nilsson-Lindelof
Pau Torres
87'
86'
Myles Lewis Skelly
Riccardo Calafiori
86'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Leandro Trossard
79'
Noni Madueke
Bukayo Saka
Lamare Bogarde
Amadou Onana
75'
Jadon Sancho
John McGinn
75'
74'
Bukayo Saka
72'
Riccardo Calafiori
Donyell Malen
Ollie Watkins
66'
52'
Leandro Trossard
46'
Leandro Trossard
Eberechi Eze
46'
Viktor Gyokeres
Mikel Merino Zazon
Matthew Cash
36'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
148
148
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
798
798
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
3
3
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
29
29
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
3
3
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.4
0.8 Bàn thua 0.4
11.1 Sút cầu môn(OT) 7.8
5.1 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 1.2
10.1 Phạm lỗi 11.2
55.6% Kiểm soát bóng 56.5%
Đội hình ra sân
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
avatar
23 Emiliano Martinez
avatar
22Ian Maatsen
avatar
14Pau Torres
avatar
4Ezri Konsa Ngoyo
avatar
2Matthew Cash
avatar
24Amadou Onana
avatar
44Boubacar Kamara
avatar
27Morgan Rogers
avatar
8Youri Tielemans
avatar
7John McGinn
avatar
11Ollie Watkins
avatar
10
avatar
41
avatar
7
avatar
23
avatar
8
avatar
36
avatar
4
avatar
12
avatar
5
avatar
33
avatar
1
Arsenal Arsenal
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Aston VillaAston Villa
#17
Malen D.
5.8
Malen D.
#26
Bogarde L.
6
Bogarde L.
#3
Lindelof V.
6
Lindelof V.
#19
Sancho J.
6.1
Sancho J.
#12
Digne L.
0
Digne L.
#40
Bizot M.
0
Bizot M.
#16
Andrés García
0
Andrés García
#53
Hemmings G.
0
Hemmings G.
ArsenalArsenal
#11
Martinelli G.
5.9
Martinelli G.
#14
Gyokeres V.
6
Gyokeres V.
#20
Madueke N.
6.1
Madueke N.
#49
Myles Lewis Skelly
6
Myles Lewis Skelly
#16
Norgaard C.
0
Norgaard C.
#13
Arrizabalaga K.
0
Arrizabalaga K.
#22
E.Nwaneri
0
E.Nwaneri
#89
Salmon M.
0
Salmon M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
13 6 1~15 17 13
20 1 16~30 5 18
20 27 31~45 11 22
18 20 46~60 11 13
15 15 61~75 14 18
11 27 76~90 38 13