Ligue 1 - 17/08 - 00:00
Arema Malang
AS Monaco
3
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Le Havre
Sự kiện trực tiếp
Aladji Bamba
Aleksandr Golovin
89'
89'
Gautier Lloris
George Ilenikhena
Takumi Minamino
81'
Paris Brunner
Mika Bierith
80'
79'
Daren Nbenbege Mosengo
Rassoul Ndiaye
78'
Etienne Youte Kinkoue
78'
Godson Keyremeh
Arouna Sangante
Maghnes Akliouche
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
74'
67'
Rassoul Ndiaye
Yassine Kechta
Eliesse Ben Seghir
Lamine Camara
63'
Vanderson de Oliveira Campos
63'
Eric Dier
Lamine Camara
61'
58'
58'
Mbwana Samatta
Simon Ebonog
Gautier Lloris
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
214
214
Tấn công nguy hiểm
91
91
Sút ngoài cầu môn
12
12
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
973
973
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
6
6
Đánh đầu
50
50
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
29
29
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
16
16
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.4
9.2 Sút cầu môn(OT) 11.1
5.6 Phạt góc 3.9
1 Thẻ vàng 1.6
13 Phạm lỗi 10.9
54% Kiểm soát bóng 45.4%
Đội hình ra sân
AS Monaco AS Monaco
4-2-3-1
avatar
1 Lukas Hradecky
avatar
12Caio Henrique Oliveira Silva
avatar
13Christian Mawissa Elebi
avatar
3Eric Dier
avatar
4
avatar
6Denis Lemi Zakaria Lako Lado
avatar
15Lamine Camara
avatar
10Aleksandr Golovin
avatar
18Takumi Minamino
avatar
11Maghnes Akliouche
avatar
14Mika Bierith
avatar
45
avatar
26
avatar
14
avatar
8
avatar
6
avatar
21
avatar
93
avatar
15
avatar
4
avatar
18
avatar
99
Le Havre Le Havre
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
AS MonacoAS Monaco
#7
Ben Seghir E.
6.3
Ben Seghir E.
#29
Brunner P.
6.4
Brunner P.
#19
Ilenikhena G.
6.6
Ilenikhena G.
#23
Bamba A.
6.8
Bamba A.
#16
Kohn P.
0
Kohn P.
#17
Singo S.
0
Singo S.
#5
Kehrer T.
0
Kehrer T.
#20
Kassoum Ouattara
0
Kassoum Ouattara
Le HavreLe Havre
#70
Samatta M.
6.8
Samatta M.
#11
Kyeremeh G.
6.6
Kyeremeh G.
#10
Mambimbi F.
6.4
Mambimbi F.
#78
Daren Nbenbege Mosengo
6.7
Daren Nbenbege Mosengo
#77
Mpasi L.
0
Mpasi L.
#33
Gomis G.
0
Gomis G.
#44
Ismail Bouneb
0
Ismail Bouneb
#24
Guy Zohouri
0
Guy Zohouri
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
6 12 1~15 10 17
9 12 16~30 15 20
21 24 31~45 20 5
19 9 46~60 20 17
26 21 61~75 10 13
16 21 76~90 25 25