Ngoại hạng Anh - 23/11 - 23:30
Arsenal
4
:
1
Kết thúc
Tottenham Hotspur
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Myles Lewis Skelly
Riccardo Calafiori
90+2'
Cristhian Mosquera
Piero Hincapie
88'
Ethan Nwaneri
Mikel Merino Zazon
88'
Declan Rice
87'
87'
Pedro Porro
78'
Pedro Porro
Djed Spence
78'
Brennan Johnson
Mohammed Kudus
Noni Madueke
Leandro Trossard
78'
Eberechi Eze
Leandro Trossard
76'
70'
Cristian Gabriel Romero
66'
Randal Kolo Muani
Rodrigo Bentancur
66'
Pape Matar Sarr
Wilson Odobert
55'
Richarlison de Andrade
Joao Palhinha
Eberechi Eze
Jurrien Timber
46'
46'
Xavi Quentin Shay Simons
Kevin Danso
Eberechi Eze
Declan Rice
41'
Leandro Trossard
Mikel Merino Zazon
36'
32'
Rodrigo Bentancur
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
79
79
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
742
742
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
4
4
Đánh đầu
54
54
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
43
43
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 1.5 |
| 0.3 | Bàn thua | 1.1 |
| 8.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
| 6.3 | Phạt góc | 5 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 10.8 | Phạm lỗi | 10.3 |
| 59.3% | Kiểm soát bóng | 50.3% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#11
0
Martinelli G.
#16
0
Norgaard C.
#13
0
Arrizabalaga K.
#3
5.9
Mosquera C.
#4
0
White B.
#49
0
Myles Lewis Skelly
#22
6
E.Nwaneri
#56
0
Dowman M.
#7
6.2
Simons X.
#29
6
Sarr P. M.
#23
6
Porro P.
#22
6
Johnson B.
#31
0
Kinsky A.
#11
0
Tel M.
#15
0
L.Bergvall
#14
0
Gray A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 19 | 1~15 | 14 | 7 |
| 1 | 10 | 16~30 | 23 | 10 |
| 25 | 17 | 31~45 | 19 | 23 |
| 18 | 17 | 46~60 | 9 | 18 |
| 15 | 19 | 61~75 | 19 | 18 |
| 27 | 17 | 76~90 | 14 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật