C1 - 27/11 - 03:00
Arsenal
3
:
1
Kết thúc
Bayern Munich
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
82'
Kim Min-Jae
Dayot Upamecano
81'
Raphael Guerreiro
Karl Lennart
81'
Leon Goretzka
Joshua Kimmich
Martin Odegaard
Eberechi Eze
81'
Benjamin William White
Jurrien Timber
81'
Mikel Merino Zazon
80'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Eberechi Eze
77'
William Saliba
74'
72'
Tom Bischof
Konrad Laimer
72'
Nicolas Jackson
Serge Gnabry
Noni Madueke
Riccardo Calafiori
69'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Bukayo Saka
68'
Riccardo Calafiori
Myles Lewis Skelly
68'
43'
Konrad Laimer
Noni Madueke
Leandro Trossard
38'
32'
Karl Lennart
Serge Gnabry
23'
Dayot Upamecano
Jurrien Timber
Bukayo Saka
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
138
138
Tấn công nguy hiểm
64
64
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
878
878
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
2
2
Đánh đầu
6
6
Đánh đầu thành công
21
21
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
16
16
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.3 | Bàn thắng | 3.4 |
| 0.3 | Bàn thua | 0.8 |
| 8 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
| 5.5 | Phạt góc | 5.4 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 11 | Phạm lỗi | 10.6 |
| 58.6% | Kiểm soát bóng | 62.8% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#33
7
Calafiori R.
#11
7.6
Martinelli G.
#4
0
White B.
#8
0
Odegaard M.
#13
0
Arrizabalaga K.
#35
0
Setford T.
#5
0
Hincapie P.
#16
0
Norgaard C.
#22
0
E.Nwaneri
#11
6.5
Jackson N.
#22
0
Guerreiro R.
#8
0
Goretzka L.
#3
0
Kim Min-Jae
#26
0
Ulreich S.
#40
0
Urbig J.
#21
0
Ito H.
#23
0
Boey S.
#36
0
MIke W.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 10 | 1~15 | 13 | 11 |
| 0 | 20 | 16~30 | 22 | 11 |
| 29 | 20 | 31~45 | 18 | 15 |
| 20 | 7 | 46~60 | 13 | 11 |
| 13 | 17 | 61~75 | 18 | 15 |
| 27 | 21 | 76~90 | 13 | 34 |
Dự đoán
Tin nổi bật