VĐQG Nhật Bản - 30/11 - 12:00
Arema Malang
Albirex Niigata
1
:
3
Kết thúc
Bali United FC
Kashiwa Reysol
Sự kiện trực tiếp
Yoshiaki Takagi
Motoki Ohara
87'
Michael James Fitzgerald
83'
81'
Yuki Kakita
Mao Hosoya
75'
Hayato Nakama
Yusei Yamanouchi
Keisuke Kasai
Abdelrahman Saidi
72'
Yuto Horigome
Kento Hashimoto
64'
Matheus Moraes
Jin Okumura
63'
62'
Tojiro Kubo
Diego Jara Rodrigues
62'
Tomoya Koyamatsu
Yusuke Segawa
61'
Sachiro Toshima
Nobuteru Nakagawa
55'
Mao Hosoya
Nobuteru Nakagawa
Keisuke Kasai
Taiki Arai
46'
Abdelrahman Saidi
Kaito Taniguchi
46'
45'
Mao Hosoya
Yoshio Koizumi
Eiji Shirai
28'
20'
Mao Hosoya
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
198
198
Tấn công nguy hiểm
79
79
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
1100
1100
Phạm lỗi
16
16
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
39
39
Tắc bóng thành công
40
40
Cắt bóng
27
27
Tạt bóng thành công
1
1
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 1.2
11.9 Sút cầu môn(OT) 10.1
5.3 Phạt góc 5.8
1.2 Thẻ vàng 0.8
10.8 Phạm lỗi 10.7
56.1% Kiểm soát bóng 59%
Đội hình ra sân
Albirex Niigata Albirex Niigata
4-4-2
avatar
21 Ryuga Tashiro
avatar
42Kento Hashimoto
avatar
15Fumiya Hayakawa
avatar
5Michael James Fitzgerald
avatar
25Soya Fujiwara
avatar
7Kaito Taniguchi
avatar
8Eiji Shirai
avatar
22Taiki Arai
avatar
14Motoki Ohara
avatar
30Jin Okumura
avatar
41Motoki Hasegawa
avatar
20
avatar
9
avatar
21
avatar
39
avatar
3
avatar
8
avatar
42
avatar
4
avatar
2
avatar
32
avatar
25
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Albirex NiigataAlbirex Niigata
#65
Boudah A.
7.1
Boudah A.
#55
Matheus Moraes
6.4
Matheus Moraes
#31
Horigome Y.
6.8
Horigome Y.
#33
Takagi Y.
0
Takagi Y.
#1
Fujita K.
0
Fujita K.
#77
Funaki K.
0
Funaki K.
#35
Chiba K.
0
Chiba K.
#48
Otake Y.
0
Otake Y.
Kashiwa ReysolKashiwa Reysol
#24
Kubo T.
6.9
Kubo T.
#14
Koyamatsu T.
6.5
Koyamatsu T.
#19
Nakama H.
6.7
Nakama H.
#18
Kakita Y.
6.5
Kakita Y.
#29
Nagai K.
0
Nagai K.
#26
Sugioka D.
0
Sugioka D.
#22
Noda H.
0
Noda H.
#88
Baba S.
0
Baba S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
24 6 1~15 14 20
13 14 16~30 9 17
6 14 31~45 25 28
6 13 46~60 18 5
24 18 61~75 12 2
20 32 76~90 18 20