VĐQG Nhật Bản - 29/06 - 16:00

Albirex Niigata
0
:
4
Kết thúc

FC Machida Zelvia
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
88'
Na Sang Ho
Yuki Soma
88'
Ibrahim Dresevic
Ryuma Kikuchi
Motoki Hasegawa
83'
Hiroki Akiyama
83'
78'
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
78'
Yuta Nakayama
78'
Mitchell Duke
Shota Fujio
76'
Shota Fujio
Takuma Nishimura
Yuji Hoshi
Eiji Miyamoto
69'
Keisuke Kasai
69'
67'
Yuki Soma
61'
61'
Yuki Soma
Shota Fujio
51'
Hokuto Shimoda
43'
Takuma Nishimura
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
14
14
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
41
41
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
112
112
Sút ngoài cầu môn
32
32
Đá phạt trực tiếp
10
10
Chuyền bóng
840
840
Phạm lỗi
7
7
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
16
16
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.5 |
1.8 | Bàn thua | 1.4 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
4.3 | Phạt góc | 3.8 |
1.1 | Thẻ vàng | 0.9 |
10.9 | Phạm lỗi | 12.4 |
57.4% | Kiểm soát bóng | 46.4% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#19

6.9
Hoshi Y. 69'
#46

6.5
Keisuke Kasai 69'
#33

6.7
Takagi Y. 83'
#9

6.6
Yamura K. 83'
#21

0
Tashiro R.
#4

0
Okamoto S.
#5

0
James M.
#22

0
Taiki Arai

#19

6.5
Nakayama Y. 78'
#15

6.4
Duke M. 78'
#5

0
Dresevic I. 88'
#10

0
Na Sang-Ho 88'
#13

0
Morita T.
#23

0
Shirasaki R.
#49

0
Kanji Kuwayama
#90

0
Oh Se-Hun
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 18 | 1~15 | 15 | 7 |
16 | 13 | 16~30 | 11 | 26 |
16 | 18 | 31~45 | 20 | 10 |
8 | 10 | 46~60 | 13 | 10 |
21 | 10 | 61~75 | 13 | 21 |
18 | 28 | 76~90 | 24 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật