La Liga - 06/12 - 22:15
Alaves
1
:
0
Kết thúc
Real Sociedad
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Youssef Enriquez Lekhedim
Denis Suarez Fernandez
90+3'
87'
Mikel Goti Lopez
Carlos Soler Barragan
78'
Jon Karrikaburu
Takefusa Kubo
78'
Arsen Zakharyan
Jon Gorrotxategi
Carles Alena Castillo
Abde Rebbach
76'
Moussa Diarra
Ander Guevara Lajo
76'
Nahuel Tenaglia
69'
Ander Guevara Lajo
62'
56'
Duje Caleta-Car
Aritz Elustondo
56'
Ander Barrenetxea Muguruza
Sadiq Umar
Carlos Vicente
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
51'
Lucas Boye
45+4'
Abde Rebbach
45+2'
39'
Jon Aramburu
29'
Jon Gorrotxategi
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
194
194
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
14
14
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
35
35
Chuyền bóng
882
882
Phạm lỗi
36
36
Việt vị
1
1
Đánh đầu
40
40
Đánh đầu thành công
20
20
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
32
32
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
35
35
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
50
50
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.7 |
| 0.9 | Bàn thua | 0.9 |
| 9.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
| 5.5 | Phạt góc | 5 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 15.6 | Phạm lỗi | 14.9 |
| 54.4% | Kiểm soát bóng | 49.3% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#10
6.2
Alena C.
#23
6.1
Benavidez C.
#22
0
Diarra M.
#31
0
G.Swiderski
#3
0
Yusi
#9
0
Diaz M.
#13
0
Fernandez R.
#11
0
Martinez T.
#32
0
Hernandez I.
#34
0
Manas A.
#
0
#21
6
Zakharian A.
#19
5.7
Karrikaburu J.
#7
6.2
Barrenetxea A.
#22
5.9
Goti Lopez M.
#24
0
Sucic L.
#8
0
Turrientes B.
#13
0
Marrero Larranaga U.
#28
0
Marin P.
#20
0
Odriozola A.
#3
0
Munoz A.
#41
0
Folgado T.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 14 | 9 | 1~15 | 21 | 20 |
| 11 | 20 | 16~30 | 10 | 11 |
| 14 | 11 | 31~45 | 17 | 18 |
| 17 | 25 | 46~60 | 7 | 16 |
| 20 | 13 | 61~75 | 17 | 6 |
| 20 | 20 | 76~90 | 25 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật