VĐQG Ả Rập Xê Út - 25/09 - 22:25

Al-Shabab
1
:
2
Kết thúc

Al Kholood
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Abdullah Saeed
Mohammed Al Shwirekh
90+6'
Majed Abdullah
Yacine Adli
90+5'
90+3'
Abdulaziz Al-Aliwa
90'
Abdulaziz Al-Aliwa
87'
Abdulrahman Al-Dosari
Mohammed Hussain Sawan
85'
Abdulaziz Al-Aliwa
Myziane Maolida
Faisal Al-Subiani
Mubarak Al-Rajeh
74'
70'
Sultan Al-Shahri
Abdulrahman Al Safari
70'
Myziane Maolida
Yannick Ferreira Carrasco
61'
Yannick Ferreira Carrasco
57'
Abdulaziz Al Othman
Josh Brownhill
52'
Hammam Al-Hammami
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
52'
48'
Ramiro Enrique
Hattan Bahebri
20'
Hattan Bahebri
Unai Hernandez
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
163
163
Tấn công nguy hiểm
77
77
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
658
658
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
2
2
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
33
33
Quả ném biên
39
39
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
31
31
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.2 |
1.2 | Bàn thua | 1.6 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
5.3 | Phạt góc | 3.1 |
2 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.7 | Phạm lỗi | 9.9 |
52.2% | Kiểm soát bóng | 42.5% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#91

6.5
Al Othman A.
#6

6.3
Faisal Al-Subiani
#37

0
Abdullah Matuq
#19

0
Abdullah M.
#23

0
Abdulaziz Abdul Rahma
#38

0
Mohammed Harbush
#34

0
Al Anzi S.
#21

0
Al Saadi N.
#67

0
Saeed A.

#46

8
Al Aliwa A. S.
#39

6.5
Aldawsari A.
#48

0
Muhannad Al-Yahya
#30

0
Mohammed Alshammari
#4

0
Jamaan Al Dawsari
#13

0
Abdullah Masswed
#19

0
Majed Khalifah
#

0
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 5 | 1~15 | 17 | 16 |
12 | 16 | 16~30 | 6 | 16 |
18 | 16 | 31~45 | 23 | 12 |
9 | 18 | 46~60 | 21 | 14 |
25 | 18 | 61~75 | 10 | 23 |
19 | 24 | 76~90 | 19 | 16 |
Dự đoán
Tin nổi bật