VĐQG Ả Rập Xê Út - 30/08 - 01:00

Al-Shabab
1
:
4
Kết thúc

Al Khaleej Club
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Majed Omar Kanabah
90+1'
Hamad Al-Jayzani
Saeed Al-Hamsl
90+1'
Ali Al Shaafi
Joshua King
Abdullah Saeed
Yannick Ferreira Carrasco
86'
83'
Majed Omar Kanabah
Dimitrios Kourbelis
82'
Joshua King
Murad Al-Hawsawi
74'
Ahmed Asiri
Mohammed Al Shwirekh
73'
72'
Ahmed Asiri
Bart Schenkeveld
Hammam Al-Hammami
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
67'
Majed Abdullah
Haroune Camara
67'
Yannick Ferreira Carrasco
66'
64'
Saleh Jamaan Al Amri
62'
Dimitrios Kourbelis
Yannick Ferreira Carrasco
59'
58'
Saeed Al-Hamsl
Haroune Camara
57'
53'
Konstantinos Fortounis, Kostas
46'
Saleh Jamaan Al Amri
Mansour Hamzi
45'
Mohammed Al Khabrani
39'
Georgios Masouras
5'
Joshua King
Konstantinos Fortounis, Kostas
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
158
158
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
31
31
Chuyền bóng
684
684
Phạm lỗi
33
33
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
28
28
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
61
61
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.2 |
1.3 | Bàn thua | 2.2 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 17.9 |
5.7 | Phạt góc | 4.4 |
3.2 | Thẻ vàng | 2.7 |
11.3 | Phạm lỗi | 8.9 |
53.6% | Kiểm soát bóng | 47.4% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#19

6.2
Abdullah M.
#2

6.3
Mohammed Al Shwirekh
#37

6.6
Abdullah Matuq
#55

0
Mishal Saad
#77

0
Hisham Al-Dubais
#21

0
Al Saadi N.
#71

0
Abdulelah Daghar
#72

0
Nasser Al-Sadi
#37

0
Saeed A.

#13

7.1
Asiri A.
#12

6.6
Majed Omar Kanabah
#14

0
Ali Al Shaafi
#28

0
Hamad Al-Jayzani
#96

0
Marwan Al Haidari
#25

0
Arif Al Haydar
#19

0
Mohammed Al Abdullah
#24

0
Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11 | 9 | 1~15 | 17 | 7 |
11 | 2 | 16~30 | 4 | 10 |
21 | 33 | 31~45 | 26 | 8 |
10 | 14 | 46~60 | 19 | 12 |
24 | 19 | 61~75 | 9 | 19 |
21 | 21 | 76~90 | 21 | 39 |
Dự đoán
Tin nổi bật