VĐQG Ả Rập Xê Út - 27/09 - 22:20

Al-Riyadh
2
:
3
Kết thúc

Al-Suqoor
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+1'
Islam Hawsawi
Saimon Bouabre
Muhammad Sahlouli
Teddy Okou
82'
Abdoulaye Doucoure
77'
76'
Ali Al-Asmari
Abbas Sadiq Alhassan
76'
Hassan Al-Ali
Luciano Rodriguez Rosales
Nasser Mohammed Al Bishi
Ismaila Soro
70'
Yehya Sulaiman Al-Shehri
Khalil Al-Absi
70'
Teddy Okou
63'
Hazazi Sulaiman Yahya
Mohammed Al Saeed
63'
54'
Alexandre Lacazette
Mohamed Said Benrahma
Osama Al Boardi
Ammar Al-Harfi
46'
38'
Faris Abdi
28'
Ahmed Hegazi
Nathan Zeze
Mamadou Sylla Diallo
21'
21'
Ahmed Hegazi
Khalil Al-Absi
Teddy Okou
19'
2'
Luciano Rodriguez Rosales
Alexandre Lacazette
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
9
9
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
748
748
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
2
2
Đánh đầu
3
3
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
53
53
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.9 |
2.2 | Bàn thua | 1.3 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
2.4 | Phạt góc | 3.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
12.6 | Phạm lỗi | 10.3 |
45.7% | Kiểm soát bóng | 53% |
Đội hình ra sân

4-4-2












4-4-2
Cầu thủ dự bị

#12

6.6
Hazazi Sulaiman Yahya
#15

6.8
Al Bishi N. M.
#88

6.6
Al Shehri Y.
#16

7
Suhluli M.
#22

0
Abdulrahman Al-Shammari
#23

0
Mohammed Al-Khaibari
#14

0
Talal Al-Shubili
#18

0
Asbahi K.

#11

6.4
Hassan Al-Ali
#27

0
Islam Hawsawi
#1

0
Malayekah M.
#93

0
Awn Mutlaq Al Slaluli
#4

0
Al Dawsari K.
#2

0
Al Burayk M.
#24

0
Abdulaziz Noor
#71

0
Abdu A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1~15 | 14 | 3 |
12 | 14 | 16~30 | 8 | 19 |
19 | 22 | 31~45 | 19 | 12 |
12 | 12 | 46~60 | 23 | 16 |
16 | 12 | 61~75 | 8 | 16 |
32 | 30 | 76~90 | 25 | 32 |
Dự đoán
Tin nổi bật