VĐQG Ả Rập Xê Út - 24/11 - 00:30
Al-Nassr FC
4
:
1
Kết thúc
Al Khaleej Club
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
90+4'
Majed Omar Kanabah
Saleh Jamaan Al Amri
90+4'
Abdoulie Mboge
Konstantinos Fortounis, Kostas
90'
Dimitrios Kourbelis
Abdulelah Al-Amri
Sadio Mane
89'
Salem Al Najdi
Sultan Al Ghannam
88'
Sadio Mane
82'
82'
Hussain Al Sultan
Mansour Hamzi
Sadio Mane
Nawaf Al-Boushail
77'
74'
Abdullah Fareed Al Hafith
Bart Schenkeveld
Ali Al-Hassan
Wesley Gassova
72'
Nawaf Al-Boushail
Ayman Yahya
61'
Abdullah Al Khaibari
Marcelo Brozovic
61'
Ayman Yahya
56'
47'
Murad Al-Hawsawi
Konstantinos Fortounis, Kostas
Wesley Gassova
Joao Felix Sequeira
42'
Joao Felix Sequeira
Angelo Gabriel Borges Damaceno
39'
Joao Felix Sequeira
33'
Marcelo Brozovic
9'
4'
Murad Al-Hawsawi
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
167
167
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
703
703
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
7
7
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.7 | Bàn thắng | 2.7 |
| 0.6 | Bàn thua | 1.2 |
| 6 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
| 6.6 | Phạt góc | 4.3 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 9.5 | Phạm lỗi | 12 |
| 64.7% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#17
6.6
Al Khaibari A.
#19
0
Al Hassan A.
#36
0
R.Al Najjar
#5
0
Al Amri A.
#83
0
S.Al Najdi
#60
0
S.Hagawi
#16
0
M.Marran
#77
0
Camara H.
#96
0
M.Al Haidari
#33
0
Al-Mutairi B.
#25
0
A.Al Haider
#13
0
Asiri A.
#28
0
H.Al Jayzani
#12
0
M.Kanabah
#8
0
Abdoulie Mboge
#71
0
Al-Sultan H.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 21 | 1~15 | 15 | 7 |
| 14 | 7 | 16~30 | 9 | 15 |
| 15 | 19 | 31~45 | 25 | 9 |
| 16 | 15 | 46~60 | 15 | 11 |
| 18 | 17 | 61~75 | 9 | 13 |
| 23 | 17 | 76~90 | 25 | 43 |
Dự đoán
Tin nổi bật