VĐQG Ả Rập Xê Út - 22/11 - 21:40
Al Hilal
2
:
1
Kết thúc
Al-Fateh SC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Al Dawood M.
Salem Al Dawsari
90+3'
90+3'
Sattam Al-Tumbukti
90+2'
Karl Toko Ekambi
Wesley Delgado
Ruben Neves
88'
Salem Al Dawsari
86'
Abdulelah Al Malki
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
82'
Nasser Al-Dawsari
79'
Nasser Al-Dawsari
78'
Abdulkarim Darisi
Mohamed Kanno
76'
Marcos Leonardo Santos Almeida
Ali Al-Boleahi
76'
73'
Fahad Al Zubaidi
Abdul Aziz Al-Fawaz
73'
Sattam Al-Tumbukti
Ziyad Maher Aljari
Sergej Milinkovic Savic
68'
31'
Ziyad Maher Aljari
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kalidou Koulibaly
26'
9'
Mourad Batna
8'
Mourad Batna
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
165
165
Tấn công nguy hiểm
128
128
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
719
719
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
37
37
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
47
47
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.5 | Bàn thắng | 1.3 |
| 0.7 | Bàn thua | 2 |
| 6.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
| 7.2 | Phạt góc | 5.4 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 2.5 |
| 10.6 | Phạm lỗi | 12.3 |
| 63.5% | Kiểm soát bóng | 48% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#9
6.4
Marcos Leonardo
#89
0
Al Malki A.
#17
0
M.Al Rubaie
#55
0
Al Dawood M.
#31
0
Al-Ghamdi R.
#44
0
Saad Al Muthary
#15
0
Al Qahtani M. H.
#21
0
Radif A.
#27
6.5
Al Zubaidi F.
#97
0
Bukhari A.
#88
0
O.Al Othman
#25
0
Mohammed Al-Sahihi
#94
0
A.Al Anzi
#9
0
Toko Ekambi K.
#78
0
Abdulaziz Alswealem
#49
0
Al Sharfa S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 4 | 10 | 1~15 | 23 | 12 |
| 17 | 10 | 16~30 | 8 | 10 |
| 24 | 22 | 31~45 | 14 | 21 |
| 17 | 18 | 46~60 | 17 | 14 |
| 12 | 20 | 61~75 | 11 | 21 |
| 21 | 20 | 76~90 | 20 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật