VĐQG Ả Rập Xê Út - 26/09 - 01:00

Al Hilal
3
:
1
Kết thúc

Al-Akhdoud
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Yusuf Akcicek
Kalidou Koulibaly
90+3'
90+3'
Ghassan Hawsawi
Mohamed Kanno
Nasser Al-Dawsari
90'
Abdulla Al Hamdan
Marcos Leonardo Santos Almeida
90'
Moteb Al Harbi
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
90'
87'
Saleh Al-Harthi
Mohammed Juhaif
87'
Saud Salem
Mohammed Abo Abd
87'
Ghassan Hawsawi
Naif Assery
Mohammed Hamad Al Qahtani
Kaio
83'
83'
Naif Assery
Marcos Leonardo Santos Almeida
Kalidou Koulibaly
79'
72'
Gokhan Gul
72'
Abdulaziz Hetalh
Christian Bassogog
61'
Mohammed Juhaif
Khaled Narey
Kalidou Koulibaly
60'
45+6'
Blaz Kramer
Theo Hernandez
Kaio
45+4'
Marcos Leonardo Santos Almeida
45'
Kalidou Koulibaly
25'
14'
Khaled Narey
Gokhan Gul
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
13
13
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
180
180
Tấn công nguy hiểm
105
105
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
743
743
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
4
4
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
37
37
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.8 | Bàn thắng | 1.1 |
1.3 | Bàn thua | 2.4 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
6.3 | Phạt góc | 4.4 |
1 | Thẻ vàng | 2.3 |
9.9 | Phạm lỗi | 13.7 |
54.2% | Kiểm soát bóng | 41% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#4

0
Akcicek Y.
#24

0
Al Harbi M.
#28

0
Kanno M.
#99

0
Al Hamdan A.
#17

0
Mohammed Al Yami
#5

0
Al Boleahi A.
#78

0
Ali Al-Oujami
#14

0
Abdulkarim Darisi

#12

6.3
Al Hatila A.
#87

6.6
Ghassan Hawsawi
#20

6.5
Saleh Al-Harthi
#19

6.7
Saud Salem
#1

0
Rakan Al-Najar
#8

0
Hussain Al-Zabdani
#77

0
Balhareth S.
#14

0
Al Abbas S.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1~15 | 15 | 11 |
19 | 12 | 16~30 | 10 | 18 |
18 | 21 | 31~45 | 20 | 14 |
18 | 15 | 46~60 | 20 | 22 |
13 | 15 | 61~75 | 10 | 14 |
20 | 27 | 76~90 | 22 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật