VĐQG Ả Rập Xê Út - 26/09 - 22:35

Al-Hazm
0
:
2
Kết thúc

Al Ahli Jeddah
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Abdurahman Al Dakheel
90+3'
86'
Rayan Hamed
Mohammed Yousef
81'
Mohammed Yousef
Ali Majrashi
81'
Fahad Al Rashidi
Riyad Mahrez
80'
Ali Majrashi
Matheus Goncalves
Abdulaziz Al-Dhuwayhi
Aboubacar Bah
78'
Khalid Al Subaie
Ahmed Al-Nakhli
78'
72'
Firas Al-Buraikan
Ali Majrashi
Miguel Carvalho
Basil Al-Sayali
69'
Elias Mokwana
Fabio Santos Martins
69'
69'
Saleh Aboulshamat
Ivan Toney
Abdulaziz Al-Harbi
68'
46'
Matteo Dams
Abdulelah Al-Khaibari
Fabio Santos Martins
42'
Amir Sayoud
40'
32'
Franck Kessie
20'
Matheus Goncalves
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
714
714
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
7
7
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
20
20
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
13
13
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
52
52
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 2.6 |
0.7 | Bàn thua | 1.4 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
4.1 | Phạt góc | 6.2 |
2.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
13.8 | Phạm lỗi | 12.2 |
45.3% | Kiểm soát bóng | 58.2% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#80

6.5
Carvalho M.
#26

6.3
Al-Dhuwayhi A.
#77

6.3
Al Subaie K.
#23

0
Ibrahim Zaied
#2

0
Al Rashid S.
#13

0
Abdullah Al-Shanqiti
#5

0
Mohammed Issa Al-Yami
#7

0
Yousef Al Shammari
#

0

#47

6.8
Saleh Aboulshamat
#29

0
Mohamed Abdulrahman
#19

6.5
Al Rashidi F.
#46

6.7
Rayan Hamed
#1

0
Abdulrahman Al-Sanbi
#30

0
Ziyad Mubarak Al Johani
#26

0
Yaseen Al-Zubaidi
#14

0
Eid Al-Muwallad
#67

0
Yousef M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16 | 12 | 1~15 | 7 | 5 |
10 | 17 | 16~30 | 15 | 13 |
16 | 20 | 31~45 | 20 | 21 |
16 | 9 | 46~60 | 17 | 13 |
22 | 9 | 61~75 | 10 | 18 |
16 | 30 | 76~90 | 28 | 27 |
Dự đoán
Tin nổi bật