VĐQG Ả Rập Xê Út - 29/08 - 01:00

Al-Ettifaq
2
:
1
Kết thúc

Al Kholood
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+6'
Ramzi Solan
Majed Dawran
Faris Al Ghamdi
90+2'
Faris Al Ghamdi
88'
81'
Ramzi Solan
John Buckley
81'
Guga
Majed Khalifah
Meshal Khayrallah
Mukhtar Ali
81'
Madallah Alolayan
Radhi Al-Otaibe
80'
70'
Abdulaziz Al-Aliwa
Hattan Bahebri
Jalal Adel Al-Salem
Khalid Al-Ghannam
70'
Georginio Wijnaldum
Khalid Al-Ghannam
61'
57'
Abdulrahman Al-Dosari
Sultan Al-Shahri
56'
Abdulrahman Al Safari
Kevin NDoram
Alvaro Medran Just
47'
Abdullah Khateeb
Abdullah Mohammed Madu
46'
45+2'
John Buckley
36'
John Buckley
Myziane Maolida
Abdullah Mohammed Madu
13'
Mohau Nkota
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
140
140
Tấn công nguy hiểm
66
66
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
795
795
Phạm lỗi
16
16
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
28
28
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
2
2
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
72
72
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.9 |
1.5 | Bàn thua | 2 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
3.2 | Phạt góc | 5.4 |
1 | Thẻ vàng | 1.9 |
13.4 | Phạm lỗi | 10.2 |
55.2% | Kiểm soát bóng | 43.8% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#24

6.4
Jalal Adel Al-Salem
#33

7.2
Madallah Al-Olayan
#87

6.7
Khayrallah Al-Sebyani M.
#77

0
Majed Dawran
#92

0
Turki Baljosh
#23

0
Ahmad Al-Harbi
#37

0
Hindi A.
#13

0
Mishal Al-Alaeli

#39

6.3
Aldawsari A.
#46

6.5
Al Aliwa A. S.
#15

6.5
Ramzi Solan
#99

6.6
Guga
#33

0
Jassim Al Ashban
#30

0
Mohammed Alshammari
#13

0
Abdullah Masoud
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 8 | 1~15 | 11 | 13 |
8 | 18 | 16~30 | 9 | 17 |
21 | 13 | 31~45 | 32 | 17 |
19 | 16 | 46~60 | 11 | 15 |
4 | 21 | 61~75 | 23 | 20 |
38 | 21 | 76~90 | 11 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật