VĐQG Ả Rập Xê Út - 31/08 - 01:00

Al-Akhdoud
2
:
5
Kết thúc

Al Ittihad Jeddah
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Muath Faquihi
Mario Mitaj
Hussain Al-Zabdani
Blaz Kramer
89'
86'
Saleh Al-Shehri
Houssem Aouar
Naif Assery
83'
Mohanad Al-Qaydhi
Ali Al Salem
81'
81'
Abdulrahman Al-Oboud
Steven Bergwijn
81'
Faisal Al-Ghamdi
Ngolo Kante
81'
Yaseen Khalid
78'
Moussa Diaby
Saud Salem
Gokhan Gul
72'
Abdulaziz Hetalh
Petros Matheus dos Santos Araujo
72'
Saleh Al-Harthi
Mohammed Juhaif
72'
Mohammed Juhaif
70'
60'
Karim Benzema
Juan Sebastian Pedroza
Christian Bassogog
57'
51'
Karim Benzema
Naif Assery
49'
Saeed Al-Rubaie
36'
29'
Saeed Al-Rubaie
Juan Sebastian Pedroza
27'
7'
Steven Bergwijn
4'
Karim Benzema
Steven Bergwijn
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
173
173
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
13
13
Chuyền bóng
969
969
Phạm lỗi
13
13
Việt vị
3
3
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
16
16
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
44
44
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 |
1.7 | Bàn thua | 1.9 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
5.9 | Phạt góc | 4.1 |
2 | Thẻ vàng | 1.6 |
14.4 | Phạm lỗi | 12 |
42.6% | Kiểm soát bóng | 56.9% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#19

6.7
Saud Salem
#20

6.7
Saleh Al-Harthi
#98

6.6
Mohanad Al-Qaydhi
#8

0
Hussain Al-Zabdani
#1

0
Rakan Al-Najar
#92

0
Saad Al-Qarni
#87

0
Ghassan Hawsawi
#14

0
Al Abbas S.

#24

6.4
Al Oboud A.
#87

6.5
Yaseen Khalid
#11

0
Al Shehri S.
#42

0
Muath Faquihi
#88

0
Osama Al-Mermesh
#22

0
Al Bishi A.
#14

0
Al Nashri A.
#80

0
Hamed Al-Ghamdi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5 | 7 | 1~15 | 14 | 17 |
13 | 11 | 16~30 | 16 | 14 |
16 | 26 | 31~45 | 14 | 17 |
11 | 17 | 46~60 | 23 | 6 |
22 | 13 | 61~75 | 12 | 17 |
30 | 23 | 76~90 | 19 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật