VĐQG Ả Rập Xê Út - 22/11 - 00:30
Al Ahli Jeddah
2
:
1
Kết thúc
Al-Qadasiya
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Mohamed Abdulrahman
Ali Majrashi
85'
84'
Ali Hazazi
Gaston Alvarez
84'
Husain Al Monassar
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
77'
Turki Al Ammar
Musab Fahz Aljuwayr
Eid Al-Muwallad
73'
70'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Firas Al-Buraikan
Wenderson Galeno
66'
Franck Kessie
66'
Eid Al-Muwallad
Valentin Atangana Edoa
65'
64'
Abdullah Al-Salem
Christopher Bonsu Baah
63'
Abdullah Al-Salem
Yasir Al-Shahrani
Ivan Toney
61'
Ziyad Mubarak Al Johani
45+5'
Ziyad Mubarak Al Johani
45+4'
45+4'
Nacho Fernandez
Valentin Atangana Edoa
29'
9'
Musab Fahz Aljuwayr
Wenderson Galeno
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Thẻ đỏ
2
2
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
239
239
Tấn công nguy hiểm
133
133
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
719
719
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
6
6
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 2.1 |
| 0.8 | Bàn thua | 0.9 |
| 8.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
| 5.5 | Phạt góc | 6.3 |
| 2 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 15.5 | Phạm lỗi | 11.7 |
| 53.6% | Kiểm soát bóng | 55.5% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#9
6.7
Feras Al Brikan
#29
0
M.Abdulrahman
#1
0
A.Al Sanbi
#2
0
Z.Hawsawi
#60
0
Madani Y.
#47
0
Saleh Aboulshamat
#95
0
Fallatah A.
#19
0
Al Rashidi F.
#7
6.5
Al Ammar T.
#15
0
Al-Qahtani H.
#11
0
Hazzazi A.
#31
0
#4
0
J.Thekri
#87
0
Lajami Q.
#40
0
Ibrahim Mohannashi
#71
0
M.Al Thani
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 13 | 16 | 1~15 | 6 | 10 |
| 12 | 5 | 16~30 | 18 | 15 |
| 27 | 18 | 31~45 | 18 | 18 |
| 7 | 14 | 46~60 | 15 | 21 |
| 12 | 11 | 61~75 | 15 | 18 |
| 27 | 33 | 76~90 | 25 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật