Ngoại hạng Anh - 22/11 - 22:00
Arema Malang
AFC Bournemouth
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
West Ham United
Sự kiện trực tiếp
Enes Unal
Marcos Senesi
81'
Enes Unal
Tyler Adams
80'
74'
Niclas Fullkrug
Mateus Fernandes
Marcus Tavernier
69'
Amine Adli
David Brooks
61'
52'
Tomas Soucek
Callum Wilson
Ryan Christie
Alex Scott
46'
46'
Kyle Walker-Peters
Luis Guilherme Lira dos Santos
Alejandro Jimenez
Bafode Diakite
46'
35'
Callum Wilson
Jean-Clair Todibo
34'
Jean-Clair Todibo
David Brooks
34'
11'
Callum Wilson
Alphonse Areola
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
147
147
Tấn công nguy hiểm
88
88
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
674
674
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
3
3
Đánh đầu
32
32
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
14
14
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
27
27
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.8
11.2 Sút cầu môn(OT) 15.9
5.3 Phạt góc 4.9
2.6 Thẻ vàng 1.9
13.4 Phạm lỗi 10.9
52.3% Kiểm soát bóng 44.8%
Đội hình ra sân
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
4-2-3-1
avatar
1 Djordje Petrovic
avatar
3Adrien Truffert
avatar
5Marcos Senesi
avatar
18Bafode Diakite
avatar
4Lewis Cook
avatar
12Tyler Adams
avatar
8Alex Scott
avatar
16Marcus Tavernier
avatar
22Eli Junior Kroupi
avatar
7David Brooks
avatar
9Francisco Evanilson de Lima Barbosa
avatar
17
avatar
12
avatar
20
avatar
9
avatar
32
avatar
18
avatar
3
avatar
5
avatar
25
avatar
29
avatar
23
West Ham United West Ham United
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
AFC BournemouthAFC Bournemouth
#20
A.Jimenez
6
A.Jimenez
#26
Unal E.
0
Unal E.
#10
Christie R.
6.5
Christie R.
#6
Soler Barreto J. C.
0
Soler Barreto J. C.
#44
Milosavljevic V.
0
Milosavljevic V.
#15
Smith A.
0
Smith A.
#40
Will Dennis
0
Will Dennis
#23
Hill J.
0
Hill J.
West Ham UnitedWest Ham United
#11
Fullkrug N.
6
Fullkrug N.
#2
Walker-Peters K.
6
Walker-Peters K.
#24
Rodriguez G.
0
Rodriguez G.
#1
Hermansen M.
0
Hermansen M.
#27
Magassa S.
0
Magassa S.
#63
Mayers E.
0
Mayers E.
#39
Irving A.
0
Irving A.
#40
Earthy G.
0
Earthy G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
14 4 1~15 6 19
21 9 16~30 10 10
11 17 31~45 20 17
4 17 46~60 16 12
21 19 61~75 27 17
26 31 76~90 18 23