Europa Conference League - 03/10 - 02:00

AEK Larnaca
4
:
0
Kết thúc

AZ Alkmaar
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
David Gerasimou
90+2'
David Gerasimou
Pere Pons Riera
84'
Mathias Gonzalez
Yerson Chacon
84'
Marcus Rohden
83'
Djordje Ivanovic
Yerson Chacon
73'
72'
Elijah Dijkstra
Denso Kasius
Giorgos Naoum
Riad Bajic
72'
Djordje Ivanovic
Waldo Rubio
72'
68'
Mateo Chavez Garcia
64'
Isak Jensen
Wouter Goes
64'
Lequincio Zeefuik
Mexx Meerdink
64'
Matej Sin
Sven Mijnans
Jorge Miramon Santagertrudis
Elohor Godswill Ekpolo
58'
Riad Bajic
Luis Gustavo Ledes Evangelista Santos
54'
Pere Pons Riera
51'
34'
Patati Weslley
33'
Wouter Goes
Hrvoje Milicevic
28'
26'
Mateo Chavez Garcia
Ro-Zangelo Daal
Waldo Rubio
Riad Bajic
25'
2'
Alexandre Penetra
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
777
777
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
2
2
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
28
28
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
13
13
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.2 |
1.4 | Bàn thua | 1.2 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
4.7 | Phạt góc | 4.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 3.3 |
10.7 | Phạm lỗi | 11.1 |
54.8% | Kiểm soát bóng | 51% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#37

0
David Gerasimou
#2

0
Ioannou P.
#9

0
Ivanovic D.
#6

0
Jimmy Suarez
#41

0
Mathias Gonzalez
#21

0
Miramon
#29

0
Naoum G.
#51

0
Paraskevas A.
#35

0
Thoma C.

#4

0
Dekker M.
#22

0
Elijah Dijkstra
#17

0
Jensen I.
#11

0
Sadiq I.
#33

0
Matej Sin
#12

0
Verhulst H.
#25

0
Zeefuik L.
#41

0
Jeroen Zoet
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12 | 12 | 1~15 | 17 | 13 |
10 | 16 | 16~30 | 17 | 21 |
18 | 22 | 31~45 | 17 | 18 |
22 | 13 | 46~60 | 2 | 10 |
14 | 15 | 61~75 | 17 | 21 |
22 | 19 | 76~90 | 25 | 13 |
Dự đoán
Tin nổi bật