VĐQG Úc - 21/11 - 15:35
Arema Malang
Adelaide United FC
4
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Melbourne City
Sự kiện trực tiếp
Austin Ayoubi
Luke Duzel
90'
Jay Barnett
84'
Ryan White
79'
75'
Medin Memeti
Andrew Nabbout
71'
Beckham Baker
Takeshi Kanamori
65'
Benjamin Mazzeo
Kavian Rahmani
65'
Peter Antoniou
Zane Schreiber
65'
Harrison Shillington
Besian Kutleshi
Ryan White
Luka Jovanovic
64'
Jay Barnett
Jonny Yull
46'
Panashe Madanha
Juan Muniz Gallego
46'
Panagiotis Kikianis
45'
40'
Takeshi Kanamori
Dylan Pierias
38'
Dylan Pierias
36'
Luka Jovanovic
Yaya Dukuly
15'
Ethan Alagich
Luka Jovanovic
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
139
139
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
8
8
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
15
15
Chuyền bóng
788
788
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
11
11
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
21
21
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
26
26
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 0.8
14.4 Sút cầu môn(OT) 13.4
5.7 Phạt góc 4.3
1.3 Thẻ vàng 1.6
7.4 Phạm lỗi 12.8
53% Kiểm soát bóng 52.9%
Đội hình ra sân
Adelaide United FC Adelaide United FC
4-4-2
avatar
22 Joshua Smits
avatar
7Ryan Kitto
avatar
4Panagiotis Kikianis
avatar
3Bart Vriends
avatar
20Dylan Pierias
avatar
19Yaya Dukuly
avatar
23Luke Duzel
avatar
55Ethan Alagich
avatar
10Juan Muniz Gallego
avatar
12Jonny Yull
avatar
9Luka Jovanovic
avatar
17
avatar
10
avatar
47
avatar
19
avatar
30
avatar
15
avatar
44
avatar
22
avatar
4
avatar
16
avatar
1
Melbourne City Melbourne City
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Adelaide United FCAdelaide United FC
#14
Barnett J.
6.7
Barnett J.
#44
R.White
7.7
R.White
#40
Cox E.
0
Cox E.
#62
F.Talladira
0
F.Talladira
#42
A.Ayoubi
0
A.Ayoubi
#65
Garuccio J.
0
Garuccio J.
Melbourne CityMelbourne City
#37
P.Antoniou
6.4
P.Antoniou
#20
Mazzeo B.
6.4
Mazzeo B.
#38
Baker B.
6.4
Baker B.
#35
Medin Memeti
6.7
Medin Memeti
#33
D.Ochsenham
0
D.Ochsenham
#53
Angus Mackintosh
0
Angus Mackintosh
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
20 19 1~15 11 14
7 13 16~30 13 10
17 17 31~45 18 17
20 13 46~60 18 14
19 13 61~75 14 28
14 23 76~90 24 14