Seria A - 03/11 - 02:45
AC Milan
1
:
0
Kết thúc
AS Roma
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Gianluca Mancini
Fikayo Tomori
Rafael Leao
90+4'
Zachary Athekame
Alexis Saelemaekers
88'
84'
Baldanzi Tommaso
Paulo Dybala
84'
Konstantinos Tsimikas
Mario Hermoso Canseco
Ruben Loftus Cheek
Christopher Nkunku
84'
83'
Mario Hermoso Canseco
82'
Paulo Dybala
Youssouf Fofana
78'
77'
Artem Dovbyk
Zeki Celik
75'
Zeki Celik
74'
Wesley Vinicius
52'
Lorenzo Pellegrini
Neil El Aynaoui
51'
Leon Bailey
Matìas Soulè Malvano
Starhinja Pavlovic
Rafael Leao
39'
34'
Neil El Aynaoui
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
15
15
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
37
37
Sút cầu môn
14
14
Tấn công
184
184
Tấn công nguy hiểm
104
104
Sút ngoài cầu môn
17
17
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
831
831
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
3
3
Đánh đầu
80
80
Đánh đầu thành công
40
40
Cứu thua
13
13
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
22
22
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
15
15
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.8 | Bàn thắng | 1 |
| 0.6 | Bàn thua | 0.7 |
| 7.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
| 5.7 | Phạt góc | 5.9 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 10.4 | Phạm lỗi | 15.8 |
| 56.7% | Kiểm soát bóng | 58.8% |
Đội hình ra sân
3-5-2











3-5-2
Cầu thủ dự bị
#23
0
Tomori F.
#8
6.1
Loftus-Cheek R.
#2
0
Estupinan P.
#27
0
David Odogu
#37
0
Pittarella M.
#1
0
Terracciano P.
#30
0
Jashari A.
#38
0
Castiello A.
#
0
#
0
#
0
#7
6.5
Pellegrini Lo.
#35
6
Baldanzi T.
#31
6.4
Bailey L.
#9
6
Dovbyk A.
#32
0
Vasquez Llach D. S.
#92
0
El Shaarawy S.
#95
0
Gollini P.
#87
0
Daniele Ghilardi
#61
0
Niccolo Pisilli
#2
0
Rensch D.
#24
0
J.Ziółkowski
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 15 | 1~15 | 23 | 21 |
| 8 | 15 | 16~30 | 11 | 17 |
| 16 | 12 | 31~45 | 2 | 26 |
| 18 | 25 | 46~60 | 23 | 13 |
| 23 | 10 | 61~75 | 20 | 4 |
| 25 | 20 | 76~90 | 17 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật