Europa Conference League - 03/10 - 02:00

Aberdeen
2
:
3
Kết thúc

FC Shakhtar Donetsk
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+3'
Vinicius Tobias
90+2'
Alaa Ghram
Marlon Gomes
90+1'
Dmytro Riznyk
Kevin Nisbet
Nicky Devlin
86'
Kusini Yengi
Jesper Karlsson
86'
83'
Yukhym Konoplya
Lucas Ferreira
76'
Luca Meirelles
Kaua Elias Nogueira
75'
Isaque
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Nicky Devlin
75'
Sivert Heltne Nilsen
71'
Nicky Devlin
Marko Lazetic
69'
67'
Mykola Matvyenko
Marko Lazetic
67'
Dante Polvara
Leighton Clarkson
66'
Sivert Heltne Nilsen
Ante Palaversa
66'
Graeme Shinnie
Stuart Armstrong
65'
60'
Pedrinho
Marlon Gomes
54'
Lucas Ferreira
Marlon Gomes
Jesper Karlsson
51'
39'
Yegor Nazaryna
20'
Pedrinho
Jesper Karlsson
8'
Jesper Karlsson
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
60
60
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
822
822
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
1
1
Đánh đầu
2
2
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
7
7
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 1.6 |
1.5 | Bàn thua | 0.6 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 5.5 |
4.3 | Phạt góc | 6.9 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
15.1 | Phạm lỗi | 8.7 |
48.2% | Kiểm soát bóng | 58.2% |
Đội hình ra sân

3-5-2












3-5-2
Cầu thủ dự bị

#77

0
Gyamfi E.
#38

0
Dylan Lobban
#11

0
Milanovic N.
#21

0
Gavin Molloy
#6

0
Nilsen S.
#15

0
Nisbet K.
#8

0
Polvara D.
#4

0
Shinnie G.
#13

0
Suman N.
#41

0
Rodrigo Vitols
#9

0
Yengi K.

#21

0
Bondarenko A.
#74

0
Maryan Faryna
#23

0
Kiril Fesyun
#18

0
Ghram A.
#20

0
Glushchenko A.
#14

0
Isaque
#26

0
Konoplya Y.
#8

0
Kryskiv D.
#49

0
Meirelles L.
#4

0
Marlon
#9

0
Shved M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5 | 10 | 1~15 | 7 | 4 |
14 | 13 | 16~30 | 13 | 22 |
25 | 13 | 31~45 | 20 | 13 |
8 | 12 | 46~60 | 26 | 18 |
5 | 21 | 61~75 | 18 | 0 |
37 | 23 | 76~90 | 13 | 40 |
Dự đoán
Tin nổi bật