Europa Conference League - 28/11 - 03:00
Arema Malang
Aberdeen
1
:
1
Kết thúc
Bali United FC
FC Noah
Sự kiện trực tiếp
87'
Marin Jakolis
Gustavo Sangare
80'
Hovhannes Hambardzumyan
Helder Ferreira
Nicolas Milanovic
74'
Nicolas Milanovic
Dylan Lobban
70'
Leighton Clarkson
Adil Aouchiche
65'
Jack Milne
63'
59'
Takuto Oshima
Gudmundur Thorarinsson
Graeme Shinnie
59'
Stuart Armstrong
Topi Keskinen
57'
Marko Lazetic
Kevin Nisbet
57'
Graeme Shinnie
Dante Polvara
57'
52'
Nardin Mulahusejnovic
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
46'
Nathanael Saintini
46'
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Alen Grgic
Topi Keskinen
45+3'
Kevin Nisbet
Topi Keskinen
45'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
213
213
Tấn công nguy hiểm
76
76
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
847
847
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
26
26
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
52
52
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 0.8
13.3 Sút cầu môn(OT) 5.7
4.6 Phạt góc 6.2
2.6 Thẻ vàng 2.6
14.5 Phạm lỗi 14.3
41.1% Kiểm soát bóng 54.2%
Đội hình ra sân
Aberdeen Aberdeen
3-4-2-1
avatar
1 Dimitar Mitov
avatar
5Mats Knoester
avatar
22Jack Milne
avatar
2Nicky Devlin
avatar
28Alexander Jensen
avatar
7Adil Aouchiche
avatar
8Dante Polvara
avatar
38Dylan Lobban
avatar
81Topi Keskinen
avatar
17Jesper Karlsson
avatar
15Kevin Nisbet
avatar
32
avatar
88
avatar
77
avatar
4
avatar
6
avatar
7
avatar
17
avatar
33
avatar
39
avatar
3
avatar
16
FC Noah FC Noah
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
AberdeenAberdeen
#10
Clarkson L.
0
Clarkson L.
#26
Alfie Dorrington
0
Alfie Dorrington
#27
Lazetic M.
0
Lazetic M.
#11
Milanovic N.
0
Milanovic N.
#21
G.Molloy
0
G.Molloy
#6
Nilsen S.
0
Nilsen S.
#18
Palaversa A.
0
Palaversa A.
#4
Shinnie G.
0
Shinnie G.
#13
Suman N.
0
Suman N.
#41
Rodrigo Vitols
0
Rodrigo Vitols
#9
Yengi K.
0
Yengi K.
FC NoahFC Noah
#22
Cancarevic O.
0
Cancarevic O.
#10
Dashyan A.
0
Dashyan A.
#19
Hambardzumyan H.
0
Hambardzumyan H.
#47
Jakolis M.
0
Jakolis M.
#27
Manvelyan G.
0
Manvelyan G.
#9
Aias M.
0
Aias M.
#14
Oshima T.
0
Oshima T.
#37
Silva G.
0
Silva G.
#
0
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 13 1~15 7 13
15 23 16~30 9 16
28 15 31~45 19 27
0 16 46~60 28 11
12 11 61~75 19 13
31 20 76~90 15 16